Bảng giá cập nhật

Bảng giá inox ống và hộp trang trí tháng 9 năm 2019

Bảng giá cập nhật ống và hợp inox 201 và 304 ( có hàng trang trí) tháng 9 năm 2019. Mọi chi tiết và thắc mắc vui lòng liên hệ inoxtanson.vn hoặc Hotline: 0903983088

BẢNG GIÁ ỐNG TRANG TRÍ 201 VÀ 304
QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐƠN GIÁ 201(đ/kg) ĐƠN GIÁ 304(đ/kg) XUẤT XỨ
GHI CHÚ
Þ 12,7 0.4 43.000-46.000 64.000-67.000
0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 42.000-45.000 63.000-66.000
0.8->1.2 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ15,9 0.4 43.000-46.000 64.000-67.000
0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 42.000-45.000 63.000-66.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 19,1 0.4 43.000-46.000 64.000-67.000
0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 42.000-45.000 63.000-66.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 22,2 0.4 43.000-46.000 64.000-67.000
0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 42.000-45.000 63.000-66.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 25,4 0.4 43.000-46.000 64.000-67.000
0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 42.000-45.000 63.000-66.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 27,2 0.9->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 31,8 0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 38,1 0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 42,7 0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 50,8 0.5 (0.45) 43.000-46.000 64.000-67.000
0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 42.000-45.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 60,5 0.6 43.000-46.000 64.000-67.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 76,2 0.8->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 88,9 0.8->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000
Þ 114 1.2->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
2.0 42.000-45.000 63.000-66.000

 

BẢNG GIÁ HỘP TRANG TRÍ 201 VÀ 304
QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐƠN GIÁ 201(đ/kg) ĐƠN GIÁ 304(đ/kg) XUẤT XỨ
GHI CHÚ
10 x 20 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
10 x 40 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.2 44.000-46.000 64.000-67.000
13 x 25 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
15 x 30 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
20 x 40 0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
25 x 50 0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
30 x 60 0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
40 x 80 0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
45 x 95 1.0->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
50 x 100 1.0->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
12.7 x 12.7 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.2 44.000-46.000 64.000-67.000
15 x 15 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.2 44.000-46.000 64.000-67.000
20 x 20 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
25 x 25 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
30 x 30 0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
38 x 38 0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
40 x 40 0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
50 x 50 0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
admin

Share
Published by
admin

Recent Posts

THÔNG BÁO NGHỈ LỄ 30/4 VÀ 1/5 NĂM 2024

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến Quý khách…

4 ngày ago

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG 2024

"Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba" Ngày…

2 tuần ago

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2024

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến Quý Khách hàng…

3 tháng ago

THÔNG BÁO NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2024

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến QUÝ KHÁCH HÀNG…

4 tháng ago

SALE INOX 10.10⚡️NGÀY ĐÔI ĐÃ TỚI – ĐẶT ĐƠN MỚI NGAY

CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN TÂN SƠN Địa chỉ: 106 Quốc lộ 1A –…

7 tháng ago

THÔNG BÁO NGHỈ LỄ QUỐC KHÁNH 2-9 NĂM 2023

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến Quý khách…

8 tháng ago