Bảng giá cập nhật

[Tháng 05 – 2021] BẢNG GIÁ HÀNG INOX ỐNG, HỘP TRANG TRÍ 201 và 304 tháng 05 năm 2021

[05 – 2021] Cập nhật bảng giá inox ống, hộp trang trí 201 và 304 tháng 05 năm 2021. Đảm bảo giá cực tốt, hàng chính hãng 100%.

Mọi chi tiết và thắc mắc vui lòng liên hệ : inoxtanson.vn hoặc Hotline: 0903983088

hoặc Email: info@ inoxtanson.vn

BẢNG GIÁ ỐNG TRANG TRÍ 201 VÀ 304
QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐƠN GIÁ 201(đ/kg) ĐƠN GIÁ 304(đ/kg) XUẤT XỨ
GHI CHÚ
Þ 12,7 0.4 48.500-51.500 65.000-68.000
0.5 (0.45) 46.500-49.500 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 44.500-48.500 64.000-67.000
0.8->1.5 44.500-48.500 64.000-67.000
Þ15,9 0.4 46.000-49000 65.000-68.000
0.5 (0.45) 44.000-47.000 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 19,1 0.4 45.500-48.500 65.000-68.000
0.5 (0.45) 44.500-48.500 65.000-68.000
0.6 44.500-48.500 65.000-68.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
Þ 22,2 0.4 44.000-47.000 65.000-68.000
0.5 (0.45) 44.000-47.000 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 42.000-45.000 64.000-67.000
0.8->1.5 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 25,4 0.4 44.000-47.000 65.000-68.000
0.5 (0.45) 44.000-47.000 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 43.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 27,2 0.9->1.5 43.000-46.000 63.000-66.000
Þ 31,8 0.5 (0.45) 44.000-47.000 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 44.000-47.000 65.000-68.000
0.8->1.5 43.000-46.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 38,1 0.5 (0.45) 44.000-47.000 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 44.000-47.000 65.000-68.000
0.8->1.5 43.000-46.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 42,7 0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 44.000-47.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-47.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 50,8 0.5 (0.45) 44.000-47.000 65.000-68.000
0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 44.000-47.000 65.000-68.000
0.8->1.5 43.000-46.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 60,5 0.6 44.000-47.000 65.000-68.000
0.7 44.000-47.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-47.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 76,2 0.8->1.5 44.000-47.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 88,9 0.8->1.5 44.000-47.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000
Þ 114 1.2->1.5 44.000-47.000 64.000-67.000
2.0 43.000-46.000 64.000-67.000

 

BẢNG GIÁ HỘP TRANG TRÍ 201 VÀ 304
QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐƠN GIÁ 201(đ/kg) ĐƠN GIÁ 304(đ/kg) XUẤT XỨ
GHI CHÚ
10 x 20 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
10 x 40 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.2 44.000-46.000 64.000-67.000
13 x 25 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
15 x 30 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
20 x 40 0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
25 x 50 0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
30 x 60 0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
40 x 80 0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
45 x 95 1.0->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
50 x 100 1.0->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
12.7 x 12.7 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.2 44.000-46.000 64.000-67.000
15 x 15 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.2 44.000-46.000 64.000-67.000
20 x 20 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
25 x 25 0.5 (0.45) 45.000-48.000 65.000-68.000
0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 44.000-46.000 64.000-67.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
30 x 30 0.6 45.000-48.000 65.000-68.000
0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
38 x 38 0.7 45.000-48.000 65.000-68.000
0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
40 x 40 0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
50 x 50 0.8->1.5 44.000-46.000 64.000-67.000
2.0 44.000-46.000 64.000-67.000
quantri

Share
Published by
quantri

Recent Posts

THÔNG BÁO NGHỈ LỄ 30/4 VÀ 1/5 NĂM 2024

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến Quý khách…

7 tháng ago

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ LỄ GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG 2024

"Dù ai đi ngược về xuôi, nhớ ngày Giỗ Tổ mùng mười tháng ba" Ngày…

7 tháng ago

THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT NGUYÊN ĐÁN NĂM 2024

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến Quý Khách hàng…

10 tháng ago

THÔNG BÁO NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2024

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến QUÝ KHÁCH HÀNG…

11 tháng ago

SALE INOX 10.10⚡️NGÀY ĐÔI ĐÃ TỚI – ĐẶT ĐƠN MỚI NGAY

CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN TÂN SƠN Địa chỉ: 106 Quốc lộ 1A –…

1 năm ago

THÔNG BÁO NGHỈ LỄ QUỐC KHÁNH 2-9 NĂM 2023

Công Ty Cổ Phần Sài Gòn Tân Sơn trân trọng thông báo đến Quý khách…

1 năm ago