[Tháng 02 – 2020] BẢNG GIÁ HÀNG ỐNG, HỘP, VÊ CÔNG NGHIỆP 201 và 304 tháng 02 năm 2020

[02 – 2020] Cập nhật bảng giá inox ống, hộp, vê công nghiệp 201 và 304 tháng 02 năm 2020. Đảm bảo giá cực tốt, hàng chính hãng 100%. Mọi chi tiết liên hệ: inoxtanson.vn hoặc Hot line: 0903983088

BẢNG GIÁ HÀNG ỐNG, HỘP, VÊ CÔNG NGHIỆP 201; 304

Áp dụng ngày:1/9/2019
LOẠI HÀNGĐỘ DÀY
(mm)
SIZE ỐNGGIÁ BÁN  >1000 KGGHI CHÚ
3042.5
3.0
< Ø 4262.000-65.000* Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088.Email: saigontanson@gmail.com …để có giá chính xác và tốt nhất
* Đơn giá trên đã có VAT
* Hàng hóa đảm bảo chất lượng. Có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ và chất lượng.
* Bao vận chuyển tại TP.HCM với đơn hàng từ 1.000kg trở lên.
* Có cắt lẻ theo yêu cầu
Ø 42- Ø 11461.000-63.000
Ø 14162.000-64.000
Ø 16862.000-65.000
Ø 21968.000-71.000
2.00< Ø 4263.000-67.000
Ø 42- Ø 11460.000-64.000
Ø 14162.000-65.000
Ø 16864.000-70.000
Ø 21972.000-75.000
3.5
4.0
< Ø 4266.000-69.000
Ø 42- Ø 11466.000-69.000
Ø 14167.000-70.000
Ø 16869.000-72.000
Ø 21971.000-74.000
5.00Ø 42- Ø 11467.000-70.000
Ø 14168.000-71.000
Ø 16870.000-73.000
Ø 21973.000-76.000
7.11Ø 16877.000-80.000
8.18Ø 21978.000-81.000
4.19; 4.57Ø 273, Ø 32385.000-88.000
6.5, 6.35Ø 273, Ø 32389.000-92.000
9.53, 9.27Ø 273, Ø 32395.000-98.000
2.00Vuông, CN67.000-70.000
2.5 & 3.0Vuông, CN64.000-67.000
3.00Hộp, xọc xước71.000-74.000
3.00Vê góc61.000-64.000
4.0062.000-65.000
5.0059.200
1.5, 2.0063.000-66.000
2012.5
3.0
< Ø 4243.000-45.000
Ø 42- Ø 11441.000-45.000
Ø 14144.000-45.000
Ø 16846.000-50.000
Ø 21951.000-54.000
2.0
4.0
< Ø 4247.000-50.000
Ø 42- Ø 11446.000-49.000
Ø 14147.000-50.000
Ø 16849.000-52.000
Ø 21952.000-55.000
2.00Vuông 47.000-50.000
3.00Vuông 48.000-51.000
2.5, 3.0Vê góc44.000-47.000
2.0; 1.5; 4.0Vê góc46.000-49.000