[Tháng 05 – 2021] BẢNG GIÁ HÀNG CUỘN, TẤM INOX 201 và 304 tháng 05 năm 2021
[05 – 2021] Cập nhật bảng giá inox cuộn/tấm 201 và 304 tháng 05 năm 2021. Đảm bảo giá cực tốt, hàng chính hãng 100%.
Mọi chi tiết thắc mắc về bảng giá inox và nhu cầu quý khách liên hệ : inoxtanson.vn hoặc Hotline: 0903983088
hoặc Email: info@ inoxtanson.vn
Mác thép | Độ dày (mm) | Đơn giá dạng cuộn và tấm cắt từ cuộn theo bề mặt phổ dụng( Đ/KG) | Xuất xứ | Ghi chú | |||
2B | BA | HL/ No4 | No1 | ||||
Loại 1 | Loại 1 | Loại 1 | Loại 1 | ||||
304 | 0.3 | 68.000-71.000 | 69.000-72.000 | Châu Á | * Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT | ||
0.4 | 65.000-68.000 | 66.000-69.000 | Châu Á | ||||
0.5 | 64.000-67.000 | 65.000-68.000 | Châu Á | ||||
0.6 | 63.000-66.000 | 64.000-67.000 | Châu Á | ||||
0.7 | 63.000-66.000 | 64.000-67.000 | Châu Á | ||||
0.8 | 62.000-65.000 | 63.000-66.000 | 67.000-69.000 | Châu Á | |||
0.9 | 62.000-65.000 | 63.000-66.000 | Châu Á | ||||
1.0 | 62.000-65.000 | 63.000-66.000 | 66.000-68.000 | Châu Á | |||
1.2 | 61.000-64.000 | 62.000-65.000 | 65.000-67.000 | Châu Á | |||
1.5 | 61.000-64.000 | 62.000-65.000 | 65.000-67.000 | Châu Á | |||
2.0 | 60.000-64.000 | Châu Á | |||||
2.5 | 60.000-64.000 | Châu Á | |||||
3.0 | 60.000-64.000 | 54.000 – 58.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
4.0 | 60.000-64000 | 54.000 – 58.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
5.0 | 60.000-64000 | 54.000 – 58.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
6.0 | 60.000-64000 | 54.000 – 58.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
8.0 | 54.000 – 58.000 | Châu Á, Châu Âu | |||||
10.0 | 54.000 – 58.000 | Châu Á, Châu Âu | |||||
12.0 | 59.000-63.000 | Châu Á, Châu Âu | |||||
Mác thép | Độ dày (mm) | Đơn giá dạng cuộn và tấm cắt từ cuộn theo bề mặt phổ dụng( Đ/KG) | Xuất xứ | Ghi chú | |||
2B | BA | HL/ No4 | No1 | ||||
Loại 1 | Loại 1 | Loại 1 | Loại 1 | ||||
316 | 0.3 | Châu Á | * Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT | ||||
0.4 | 89.000-96.000 | 91.000-98.000 | Châu Á | ||||
0.5 | 89.000-96.000 | 91.000-98.000 | Châu Á | ||||
0.6 | 89.000-96.000 | 91.000-98.000 | Châu Á | ||||
0.7 | Châu Á | ||||||
0.8 | 88.000-95.000 | Châu Á | |||||
0.9 | 88.000-95.000 | Châu Á | |||||
1.0 | 88.000-95.000 | Châu Á | |||||
1.2 | 87.000-94.000 | Châu Á | |||||
1.5 | 87.000-94.000 | Châu Á | |||||
2.0 | 87.000-94.000 | Châu Á | |||||
2.5 | 87.000-94.000 | Châu Á | |||||
3.0 | 87.000-94.000 | 85.000-90.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
4.0 | 87.000-94.000 | 85.000-90.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
5.0 | 87.000-94.000 | 85.000-90.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
6.0 | 87.000-94.000 | 85.000-90.000 | Châu Á, Châu Âu | ||||
8.0 | 85.000-90.000 | Châu Á, Châu Âu | |||||
10.0 | 85.000-90.000 | Châu Á, Châu Âu | |||||
Mác thép | Độ dày (mm) | Đơn giá dạng cuộn và tấm cắt từ cuộn theo bề mặt phổ dụng( Đ/KG) | Xuất xứ | Ghi chú | |||
2B | BA-8K | HL/ No4 | No1 | ||||
Loại 1 | Loại 1 | Loại 1 | Loại 1 | ||||
201 | 0.3 | Châu Á | * Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT | ||||
0.4 | Châu Á | ||||||
0.5 | 46.000-48.000 | 49.000-51.000 | Châu Á | ||||
0.6 | 44.000-46.000 | 49.000-51.000 | Châu Á | ||||
0.7 | 43.000-46.000 | 47.000-49.000 | Châu Á | ||||
0.8 | 43.000-46.000 | 45.000-47.000 | 43.000-45.000 | Châu Á | |||
0.9 | 43.000-46.000 | 45.000-47.000 | 43.000-45.000 | Châu Á | |||
1.0 | 43.000-46.000 | 45.000-47.000 | 43.000-45.000 | Châu Á | |||
1.2 | 42.000-45.000 | 45.000-47.000 | 43.000-45.000 | Châu Á | |||
1.5 | 42.000-45.000 | 45.000-47.000 | Châu Á | ||||
2.0 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
2.5 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
3.0 | 42.000-45.000 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||||
4.0 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
5.0 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
6.0 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
8.0 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
10.0 | 42.000-45.000 | Châu Á | |||||
ĐƠN GIÁ TẤM DÀY 304 | Ghi chú | ||||||
Độ dày (mm) | Khổ rộng(mm) | Khổ dài(mm) | Bề mặt | Giá | Xuất xứ | * Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT | |
304 | 12.0 | 1524 | 6096 | No1 | 59.000-63.000 | Châu Á; Châu Âu | |
14.0 | 1524 | 6096 | No1 | 61.000-64.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
16.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 62.000-65.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
18.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 65.000-67.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
20.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 65.000-67.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
22.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 65.000-67.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
25.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 65.000-67.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
30.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 65.000-67.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
32.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 67.000-69.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
35.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 67.000-69.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
40.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 67.000-69.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
42.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 67.000-69.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
45.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 67.000-69.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
50.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 67.000-69.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
60.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 69.000-71.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
70.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 71.000-75.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
80.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 71.000-75.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
ĐƠN GIÁ TẤM DÀY 316 | Ghi chú | ||||||
Độ dày (mm) | Khổ rộng(mm) | Khổ dài(mm) | Bề mặt | Giá | Xuất xứ | * Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT | |
316 | 12.0 | 1524 | 6096 | No1 | 87.000-95.000 | Châu Á; Châu Âu | |
14.0 | 1524 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
16.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
18.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
20.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
22.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
25.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
30.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 89.000-96.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
32.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 91.000-98.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
35.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 91.000-98.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
40.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 91.000-98.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
42.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 91.000-98.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
45.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 91.000-98.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
50.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 91.000-98.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
60.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 95.000-99.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
70.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 95.000-99.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
80.0 | 1524, 2000 | 6096 | No1 | 95.000-99.000 | Châu Á; Châu Âu | ||
ĐƠN GIÁ TẤM DÀY 201 | Ghi chú | ||||||
Độ dày (mm) | Khổ rộng(mm) | Khổ dài(mm) | Bề mặt | Giá | Xuất xứ | * Đây là bảng giá tham khảo. Vì giá sẽ thay đổi theo liên tục theo từng thời điểm. Quý khách vui lòng liên hệ: 0903 98 3088. Email: info@inoxtanson.vn …để có giá chính xác và tốt nhất* Đơn giá trên đã có VAT | |
201 | 12.0 | 1524 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | |
14.0 | 1524 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||
16.0 | 1524 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||
18.0 | 1525 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||
20.0 | 1526 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||
22.0 | 1527 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||
25.0 | 1528 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||
30.0 | 1529 | 6096 | No1 | 42.000-45.000 | Châu Á | ||