Xây niềm tin - Vững tương lai
0
Shopping Cart
Home
Về chúng tôi
Sản phẩm
Inox 304/304L
Cuộn inox 304/304L
Tấm Inox 304/304L
Hộp inox 304/304L
Ống inox 304/304L
Vê – La – U Inox 304/304L
Láp – Lục giác inox 304/304L
Inox 316/316L
Cuộn inox 316/316L
Tấm inox 316/316L
Hộp inox 316/316L
Ống inox 316/316L
Vê – La – U inox 316/316L
Láp inox 316/316L
Inox 430
Cuộn inox 430
Tấm inox 430
Ống, hộp 430
Inox 201
Cuộn inox 201
Tấm inox 201
Hộp inox 201
Ống inox 201
Láp inox 201
Vê – La – U Inox 201
Các loại inox khác
Cuộn inox 410/409
Tấm inox 410/409
Cuộn inox 310/310s
Tấm inox 310/310s
Phụ kiện inox
Co tê inox 304/316
Van inox 304/316
Mặt bích inox
Đầu nối inox
Dịch vụ gia công
Xử lý bề mặt
Gia công đánh xước
Phủ PVC
Gia công tạo hình
Cắt – chấn – chặt
Tiện – phay – bào
CNC
Xả băng
Lốc ống
Sản phẩm gia công
Máng xối inox
Tấm inox chống trượt
Tấm inox đục lỗ
Lan can – Cầu thang
Cầu chắn rác Inox
Tài liệu
Tài liệu chuyên ngành
Tài liệu kỹ thuật
Tin tức
Tuyển dụng
Liên hệ
Bảng giá cập nhật
Search
Menu
Menu
Inox 201
Sort by
Default
Custom
Name
Price
Date
Popularity (sales)
Average rating
Relevance
Random
Product ID
Cuộn inox 201 2B-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 201 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 201 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 201 2B-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 201 BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 201 BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 201 BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 201 HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 201 HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 201 HL-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 201 No.1-Độ dày: 3mm
Cuộn inox 201 No.1-Độ dày: 4mm
Cuộn inox 201 No.1-Độ dày: 5mm
Cuộn inox 201 No.1-Độ dày: từ 6mm-12mm
Cuộn inox 201 No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 201 No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 201 No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 201 No.8-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 201 No.8-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 201 No.8-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 201 No.8-Độ dày: 2mm-3mm
Hộp inox chữ nhật 201- Kích thước: 30×60
Hộp inox chữ nhật 201- Kích thước: 40×80
Hộp inox chữ nhật 201- Kích thước: 45×95, 50×100
Hộp inox chữ nhật 201-Kích thước: 10×20, 10×40
Hộp inox chữ nhật 201-Kích thước: 13×26, 15×30
Hộp inox chữ nhật 201-Kích thước: 20×40, 25×50, 30×60
Hộp inox chữ nhật 201-Kích thước: 25×50
Hộp inox chữ nhật 201-Kích thước: 40×80; 45×95
Hộp inox vuông 201- Kích thước: 40×40; 50×50
Hộp inox vuông 201- Kích thước: 60×60; 70×70
Hộp inox vuông 201- Kích thước: 80×80; 90×90
Hộp inox vuông 201-Độ dày: 2.0 mm
Hộp inox vuông 201-Kích thước: 10×10, 12.7×12.7, 15×15
Hộp inox vuông 201-Kích thước: 20×20; 25×25
Hộp inox vuông 201-Kích thước: 30×30
Hộp inox vuông 201-Kích thước: 30×30; 38×38
Hộp inox vuông 201-Kích thước: 40×40; 50×50; 60×60
Láp inox 201-Đường kính: Ø110 – Ø450
Láp inox 201-Đường kính: Ø3 – Ø40
Láp inox 201-Đường kính: Ø45 – Ø76
Láp inox 201-Đường kính: Ø80 – Ø101
Ống công nghiệp hàn inox 201-Đường kính: Ø141.30 – Ø168.30 – Ø219.08
Ống công nghiệp hàn inox 201-Đường kính: Ø273.05 – Ø323.85
Ống công nghiệp hàn inox 201-Đường kính: từ Ø 10.19-Ø 42.26
Ống công nghiệp hàn inox 201-Đường kính: từ Ø 48.16-Ø 114.30
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 12.7–Ø 15.9
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 19.1–Ø 22.2
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 25.4–Ø 27.2
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 31.8–Ø 38.1
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 42.7–Ø 50.8
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 60.5–Ø 76.2
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 8.0–Ø 9.6
Ống trang trí inox 201- Đường kính: Ø 88.9–Ø 114
Tấm inox 201 2B-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 201 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 201 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 201 2B-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 201 BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 201 BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 201 BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 201 BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm (Sao chép)
Tấm inox 201 Đen
Tấm inox 201 HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 201 HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 201 HL-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 201 No.1-Độ dày: 3mm
Tấm inox 201 No.1-Độ dày: 4mm
Tấm inox 201 No.1-Độ dày: 5mm
Tấm inox 201 No.1-Độ dày: từ 6mm-30mm
Tấm inox 201 No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 201 No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 201 No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 201 No.4-Độ dày: 2mm-3mm (Sao chép)
Tấm inox 201 No.8-Độ dày: 0.3-1.5mm (Copy)
Tấm inox 201 No.8-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 201 No.8-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 201 No.8-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 201 No.8-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 201 Vàng
Vê dập inox 201- Kích thước: 20×20; 25×25
Vê dập inox 201- Kích thước: 30×30; 35×35
Vê dập inox 201- Kích thước: 40×40; 50×50
Vê dập inox 201- Kích thước: 60×60, 70×70
Inox 304/304l
Sort by
Default
Custom
Name
Price
Date
Popularity (sales)
Average rating
Relevance
Random
Product ID
Cuộn inox 304/304L 2B-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 304/304L 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 304/304L 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 304/304L 2B-Độ dày: 2mm-3mm-4mm-5mm-6mm
Cuộn inox 304/304L BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 304/304L BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 304/304L BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 304/304L HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 304/304L HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 304/304L HL-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 304/304L No.1-Độ dày: 3mm
Cuộn inox 304/304L No.1-Độ dày: 4mm
Cuộn inox 304/304L No.1-Độ dày: 5mm
Cuộn inox 304/304L No.1-Độ dày: từ 6mm-12mm
Cuộn inox 304/304L No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 304/304L No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 304/304L No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 304/304L No.8-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 304/304L No.8-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 304/304L No.8-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 304/304L No.8-Độ dày: 2mm-3mm
Hộp inox chữ nhật 304/304L- Kích thước: 30×60
Hộp inox chữ nhật 304/304L- Kích thước: 40×80
Hộp inox chữ nhật 304/304L- Kích thước: 45×95, 50×100
Hộp inox chữ nhật 304/304L-Kích thước: 10×20, 10×40
Hộp inox chữ nhật 304/304L-Kích thước: 13×26, 15×30
Hộp inox chữ nhật 304/304L-Kích thước: 20×40, 25×50, 30×60
Hộp inox chữ nhật 304/304L-Kích thước: 25×50
Hộp inox chữ nhật 304/304L-Kích thước: 40×80; 45×95
Hộp inox vuông 304/304L- Kích thước: 60×60; 70×70
Hộp inox vuông 304/304L- Kích thước: 80×80; 90×90
Hộp inox vuông 304/304L-Kích thước: 10×10, 12.7×12.7, 15×15
Hộp inox vuông 304/304L-Kích thước: 20×20; 25×25
Hộp inox vuông 304/304L-Kích thước: 30×30
Hộp inox vuông 304/304L-Kích thước: 30×30; 38×38
Hộp inox vuông 304/304L-Kích thước: 40×40; 50×50
Hộp inox vuông 304/304L-Kích thước: 40×40; 50×50; 60×60
La đúc inox 304/304L- Bề Rộng: 25mm-30mm
La đúc inox 304/304L-Bề Rộng: 40mm-50mm
La đúc inox 304/304L-Bề Rộng: 60mm-65mm
La đúc inox 304/304L-Bề Rộng: 70mm-80mm-100mm
Láp inox 304/ 304L-Đường kính: Ø3 – Ø40
Láp inox 304/304L-Đường kính: Ø110 – Ø450
Láp inox 304/304L-Đường kính: Ø45 – Ø76
Láp inox 304/304L-Đường kính: Ø80 – Ø101
Lục giác inox 304/304L-Kích thước giữa hai cạnh song song: 20mm-30mm
Lục giác inox 304/304L-Kích thước giữa hai cạnh song song: 4.0mm-10mm
Lục giác inox 304/304L-Kích thước giữa hai cạnh song song: 40mm-80mm
Lục giác inox 304/304L-Kích thước giữa hai cạnh song song: 80mm-100mm
Ống công nghiệp đúc inox 304/304L-Độ dày: SCH10
Ống công nghiệp đúc inox 304/304L-Độ dày: SCH40
Ống công nghiệp đúc inox 304/304L-Độ dày: SCH80
Ống công nghiệp hàn inox 304/ 304L-Độ dày: SCH10
Ống công nghiệp hàn inox 304/ 304L-Độ dày: SCH40
Ống công nghiệp hàn inox 304/ 304L-Độ dày: SCH80
Ống công nghiệp hàn inox 304/304L-Đường kính: Ø141.30 – Ø168.30 – Ø219.08
Ống công nghiệp hàn inox 304/304L-Đường kính: Ø273.05 – Ø323.85
Ống công nghiệp hàn inox 304/304L-Đường kính: từ Ø 10.19-Ø 42.26
Ống công nghiệp hàn inox 304/304L-Đường kính: từ Ø 48.16-Ø 114.30
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 12.7–Ø 15.9
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 19.1–Ø 22.2
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 25.4–Ø 27.2
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 31.8–Ø 38.1
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 42.7–Ø 50.8
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 60.5–Ø 76.2
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 8.0–Ø 9.6
Ống trang trí inox 304/304L-Đường kính: Ø 88.9–Ø 114
Tấm inox 304 Đen
Tấm inox 304 vàng
Tấm inox 304/304L 2B-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 304/304L 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 304/304L 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 304/304L 2B-Độ dày: 2mm-3mm-4mm-5mm-6mm
Tấm inox 304/304L BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 304/304L BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 304/304L BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 304/304L HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 304/304L HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 304/304L HL-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 304/304L No.1-Độ dày: 3mm
Tấm inox 304/304L No.1-Độ dày: 4mm
Tấm inox 304/304L No.1-Độ dày: 5mm
Tấm inox 304/304L No.1-Độ dày: từ 6mm-100mm
Tấm inox 304/304L No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 304/304L No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 304/304L No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 304/304L No.8-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 304/304L No.8-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 304/304L No.8-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 304/304L No.8-Độ dày: 2mm-3mm
U đúc inox 304/304L-Kích thước: 100×48, 120×54
U đúc inox 304/304L-Kích thước: 150×75
U đúc inox 304/304L-Kích thước: 200×100
U đúc inox 304/304L-Kích thước: 60×36; 80×43
Vê dập inox 304/304L- Kích thước: 20×20; 25×25
Vê dập inox 304/304L- Kích thước: 30×30; 35×35
Vê dập inox 304/304L- Kích thước: 40×40; 50×50
Vê dập inox 304/304L- Kích thước: 60×60, 70×70
Vê đúc inox 304/304L- Kích thước: 100×100
Vê đúc inox 304/304L- Kích thước: 30×30; 40×40; 50×50
Vê đúc inox 304/304L- Kích thước: 75×75
Vê đúc inox 304/304L-Kích thước: 60×60; 65×65
Vuông đặc inox 304/304L-Kích thước: 12mm-20mm
Vuông đặc inox 304/304L-Kích thước: 25mm-50mm
Vuông đặc inox 304/304L-Kích thước: 3mm-10mm
Inox 316/316l
Sort by
Default
Custom
Name
Price
Date
Popularity (sales)
Average rating
Relevance
Random
Product ID
Cuộn inox 316/ 316L 2B-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 316/ 316L 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 316/ 316L 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 316/ 316L 2B-Độ dày: 2mm-3mm-4mm-5mm-6mm
Cuộn inox 316/ 316L BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 316/ 316L BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 316/ 316L BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 316/ 316L No.1-Độ dày: 3mm
Cuộn inox 316/ 316L No.1-Độ dày: 4mm
Cuộn inox 316/ 316L No.1-Độ dày: 5mm
Cuộn inox 316/ 316L No.1-Độ dày: từ 6mm-12mm
Cuộn inox 316/ 316L No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 316/ 316L No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 316/ 316L No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 316/ 316L No.8-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 316/ 316L No.8-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 316/ 316L No.8-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 316/ 316L No.8-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 316/316L HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 316/316L HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 316/316L HL-Độ dày: 2mm-3mm
La đúc inox 316/ 316L-Bề Rộng: 60mm-65mm
La đúc inox 316/ 316L-Bề Rộng: 70mm-80mm-100mm
La đúc inox 316/316L-Bề Rộng: 25mm-30mm
La đúc inox 316/316L-Bề Rộng: 40mm-50mm
Láp inox 316/ 316L-Đường kính: Ø45 – Ø76
Láp inox 316/ 316L-Đường kính: Ø80 – Ø101
Láp inox 316/316L-Đường kính: Ø110 – Ø450
Láp inox 316/316L-Đường kính: Ø3 – Ø40
Ống công nghiệp đúc inox 316/316L-Độ dày: SCH10
Ống công nghiệp đúc inox 316/316L-Độ dày: SCH40
Ống công nghiệp đúc inox 316/316L-Độ dày: SCH80
Ống công nghiệp hàn inox 316/ 316L-Đường kính: Ø141.30 – Ø168.30 – Ø219.08
Ống công nghiệp hàn inox 316/ 316L-Đường kính: Ø273.05 – Ø323.85
Ống công nghiệp hàn inox 316/ 316L-Đường kính: từ Ø 10.19-Ø 42.26
Ống công nghiệp hàn inox 316/ 316L-Đường kính: từ Ø 48.16-Ø 114.30
Ống công nghiệp hàn inox 316/316L-Độ dày: SCH10
Ống công nghiệp hàn inox 316/316L-Độ dày: SCH40
Ống công nghiệp hàn inox 316/316L-Độ dày: SCH80
Tấm inox 316/316L 2B-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 316/316L 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 316/316L 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 316/316L 2B-Độ dày: 2mm-3mm-4mm-5mm-6mm
Tấm inox 316/316L BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 316/316L BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 316/316L BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 316/316L HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 316/316L HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 316/316L HL-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 316/316L No.1-Độ dày: 3mm
Tấm inox 316/316L No.1-Độ dày: 4mm
Tấm inox 316/316L No.1-Độ dày: 5mm
Tấm inox 316/316L No.1-Độ dày: từ 6mm-100mm
Tấm inox 316/316L No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 316/316L No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 316/316L No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 316/316L No.8-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 316/316L No.8-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 316/316L No.8-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 316/316L No.8-Độ dày: 2mm-3mm
Vê đúc inox 316/ 316L- Kích thước: 100×100
Vê đúc inox 316/ 316L- Kích thước: 30×30; 40×40; 50×50
Vê đúc inox 316/316L- Kích thước: 75×75
Vê đúc inox 316/316L-Kích thước: 60×60; 65×65
Inox 430
Sort by
Default
Custom
Name
Price
Date
Popularity (sales)
Average rating
Relevance
Random
Product ID
Cuộn inox 430 2B-Độ dày: 0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 430 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 430 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 430 2B-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 430 BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Cuộn inox 430 BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 430 BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 430 HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 430 HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 430 HL-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 430 No.1-Độ dày: 3mm
Cuộn inox 430 No.1-Độ dày: 4mm
Cuộn inox 430 No.1-Độ dày: 5mm
Cuộn inox 430 No.1-Độ dày: từ 6mm – 10mm
Cuộn inox 430 No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Cuộn inox 430 No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Cuộn inox 430 No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Cuộn inox 430 No.8-Độ dày: 0.3-3mm
Tấm inox 430 2B-Độ dày: 0.4mm-0.5mm
Tấm inox 430 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 430 2B-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm (Sao chép)
Tấm inox 430 2B-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 430 2B-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 430 2B-Độ dày: 2mm-3mm (Sao chép)
Tấm inox 430 BA-Độ dày: 0.3mm-0.4mm-0.5mm
Tấm inox 430 BA-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 430 BA-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 430 HL-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 430 HL-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 430 HL-Độ dày: 2mm-3mm
Tấm inox 430 No.1-Độ dày: 3mm
Tấm inox 430 No.1-Độ dày: 4mm
Tấm inox 430 No.1-Độ dày: 5mm
Tấm inox 430 No.1-Độ dày: từ 6mm – 10mm
Tấm inox 430 No.4-Độ dày: 0.6mm-0.7mm-0.8mm
Tấm inox 430 No.4-Độ dày: 1mm-1.2mm-1.5mm
Tấm inox 430 No.4-Độ dày: 2mm-3mm
Inox khác
Sort by
Default
Custom
Name
Price
Date
Popularity (sales)
Average rating
Relevance
Random
Product ID
Cuộn inox 310/310S
Cuộn inox 410/409
Tấm inox 310/310S
Tấm inox 410/409
Tấm inox chống trượt
Tấm inox đục lỗ
Phụ kiện Inox
Sort by
Default
Custom
Name
Price
Date
Popularity (sales)
Average rating
Relevance
Random
Product ID
Co inox
Đầu nối inox
Mặt bích inox
Tê inox 304/316
Van inox 304/316
Scroll to top
Tìm đường
Hotline
Chat Zalo
Messenger